Từ điển Thiều Chửu貯 - trữ① Tích chứa. Như trữ tồn 貯存.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng貯 - trữCất chứa. Td: Tích trữ.
延貯 - diên trữ || 窩貯 - oa trữ || 封貯 - phong trữ || 藏貯 - tàng trữ || 積貯 - tích trữ || 貯金 - trữ kim || 貯糧 - trữ lương || 貯蓄 - trữ súc ||